Có 1 kết quả:
香火 xiāng huǒ ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incense burning in front of a temple
(2) burning joss sticks
(2) burning joss sticks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0